Characters remaining: 500/500
Translation

bóng dáng

Academic
Friendly

Từ "bóng dáng" trong tiếng Việt có nghĩahình dáng, hình ảnh của một người hay vật nào đó ta nhìn thấy nhưng không rõ ràng, thường thấp thoáng, không đầy đủ. Từ này thường được dùng để diễn tả những ta chỉ thấy một phần, hoặc khi những đối tượng đóxa không nét.

Cách sử dụng từ "bóng dáng":
  1. Hình dáng thấp thoáng: Khi bạn thấy ai đóxa, hoặc trong ánh sáng yếu, bạn có thể nói: "Tôi thấy bóng dáng một người đang đi lạicuối con đường."

  2. Biểu tượng hoặc hình ảnh tượng trưng: Từ "bóng dáng" cũng có thể được sử dụng để chỉ một ý tưởng, hình ảnh tượng trưng cho điều đó. dụ: "Bóng dáng của người anh hùng trong lòng dân tộc sẽ mãi không phai nhòa."

  3. Sử dụng trong văn chương: Trong thơ ca hoặc văn học, "bóng dáng" thường được dùng để gợi lên cảm xúc, như: "Bóng dáng của quá khứ vẫn luôn ám ảnh tôi."

Các biến thể từ liên quan:
  • Bóng: Có thể chỉ sự phản chiếu hoặc hình ảnh tối, như bóng cây, bóng đèn.
  • Dáng: Nghĩa là hình thể, kiểu dáng của một người hoặc vật.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Hình dáng: Chỉ sự hình thành, cấu trúc bên ngoài.
  • Bóng hình: Cũng chỉ một hình ảnh không rõ ràng nhưng có thể ít được sử dụng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Bóng dáng văn hóa dân tộc được thể hiện qua những phong tục tập quán độc đáo."
  • Trong tâm lý học: "Bóng dáng của ký ức đau thương vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí của những người sống sót."
Kết luận:

"Bóng dáng" không chỉ một từ đơn giản để mô tả hình ảnh, còn mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa, từ việc chỉ một hình ảnh mờ nhạt cho đến những biểu tượng sâu sắc trong văn hóa cảm xúc.

  1. dt. Hình dáng trông thấp thoáng: Bạn đọc sẽ tìm được bóng dáng của mấy thế hệ con người cách mạng (ĐgThMai).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bóng dáng"